SRT

Bộ Lưu Điện APC Rackmount Smart-UPS On-Line - SRT10KRMXLI

Star InactiveStar InactiveStar InactiveStar InactiveStar Inactive
 

anhbia sdt10krmxli

Bộ Lưu Điện APC Rackmount Smart-UPS On-Line - SRT10KRMXLI

APC Rackmount Smart-UPS On-Line,10 kW /10 kVA,Input 230V, 400V 3PH /Output 230V, Interface Port Contact Closure, RJ-45 10/100 Base-T, RJ-45 Serial, Smart-Slot, USB, Extended runtime model.

  

Overview - Tổng quan
Presentation - Giới thiệuHigh density, double-conversion on-line power protection with scalable runtime.
Lead time - Thời gian có hàngUsually in Stock
Main
Main Input Voltage - Điện áp đầu vào chính230 V
Other Input Voltage - Điện áp đầu vào khác220 V
240 V
Main Output Voltage - Điện áp đầu ra chính230 V
Other Output Voltage - Điện áp đầu ra khá220 V
240 V
Rated power in W - Công suất định mức tính bằng W4500 W
Rated power in VA  - Công suất định mức tính bằng VA5000 VA
Output connection type - Loại kết nối đầu ra6 IEC 60320 C13
2 IEC Jumpers
4 IEC 60320 C19
Number of rack unit - Số lượng đơn vị Rack3U
Battery type - Loại pinLead-acid battery
Provided equipment - Thiết bị được cung cấpDocumentation CD
Installation guide
Rack mounting hardware
Rack mounting brackets
Rack mounting support rails
Temperature probe
Warranty card
Web/SNMP management card
Batteries & Runtime - Pin và thời gian chạy mở rộng
Number of battery filled slots - Số lượng khe chứa đầy pin0
Battery recharge time - Thời gian sạc lại pin1.5 h
Number of battery replacement quantity - Số lượng pin thay thế1
Battery voltage - Điện áp pin192 V
Battery charger power - Nguồn sạc pin560 W rated
Battery life - Tuổi thọ pin3…5 year(s)
Replacement battery - Pin thay thếAPCRBC140
 
Extended runtime - Thời gian chạy mở rộng1
General
 Product web sub-family - Nhóm phụ web sản phẩmHigh density
Number of power module free slots - Số lượng khe cắm module nguồn miễn phí0
Number of power module filled slots - Số lượng khe cắm module nguồn0
Redundant - Dự phòngNo
Physical
Colour - Màu sắcBlack
Height - Chiều cao13 cm
Width - Chiều rộng43.2 cm
Depth - Chiều sâu71.94 cm
Net weight - Khối lượng54.43 kg
Mounting location - Vị trí lắpFront
Mounting preference - Ưu tiên lắp đặtNo preference
Mounting mode - Chế độ lắpRack-mounted
Two post mountable0
USB compatible - Tương thích với USBYes
Mounting position - Vị trí lắp đặt Horizontal
Input - Ngõ vào
Network frequency - Tần số mạng40...70 Hz auto-sensing
Number of input connectors - Số lượng đầu nối đầu vào 1 hard wire 3-wire (1P + N + E)
Input voltage limits - Giới hạn điện áp đầu vào 100...275 V adjustable (half load)
Output - Ngõ ra
Maximum configurable power in W - Công suất cấu hình tối đa tính bằng W4500 W
Harmonic distortion - Biến dạng sóng hài Less than 2 %
Output frequency - Tần số đầu ra50/60 Hz +/- 3 Hz sync to mains
Crest factor - Yếu tố đỉnh 3 : 1
UPS type - Loại UPSDouble conversion online
Wave type - Loại WaveSine wave
Bypass type - Loại Bypass Internal bypass (automatic and manual)
Maximum configurable power in VA - Công suất cấu hình tối đa tính bằng VA5000 VA
Conformance
Product certifications -  Chứng nhận sản phẩm CE
EAC
IRAM
RCM
VDE
MarkingCE Mark
Standards - Tiêu chuẩn EN/IEC 62040-1:2019/A11:2021
EN/IEC 62040-2:2006/AC:2006
EN/IEC 62040-2:2018
Environmental - Môi trường
Ambient air temperature for operation - Nhiệt độ để vận hành0…40 °C
Relative humidity - Độ ẩm tương đối0…95 % non-condensing
Operating altitude - Độ cao hoạt động 0...10000 ft
Ambient air temperature for storage -  Nhiệt độ để lưu trữ-15…45 °C
Storage Relative Humidity - Độ ẩm tương đối bảo quản 0…95 % non-condensing
Storage altitude - Độ cao lưu trữ0.00…15240.00 m
Acoustic level - Mức âm thanh 55 dBA
Heat dissipation - Tản nhiệt931 Btu/h
IP degree of protection - Mức độ bảo vệ IPIP20
Communications & Management - Truyền thông và quản lý 
Free slots - Khe miễn phí 1
Preinstalled device - Thiết bị được cài đặt sẵnNetwork management card 3 with environmental monitoring
Alarm - Cảnh báoAudible and visible alarms : prioritized by severity
Emergency power off - Tắt nguồn khẩn cấpYes
Surge Protection and Filtering - Bảo vệ và lọc đột biến
Surge energy rate -  Tốc độ năng lượng tăng vọt480 J
Packing Units - Đóng gói
Unit Type of Package 1 - Loại đơn vị của Package 1PCE
Number of Units in Package 1 - Số lượng đơn vị của Package 11
Package 1 Height - Chiều cao33 cm
Package 1 Width - Chiều rộng61 cm
Package 1 Length - Chiều sâu96 cm
Package 1 Weight - Cân nặng66.86 kg
Contractual warranty - Bảo hành theo hợp đồng 
Warranty - Bảo hành 3 năm 
Warranty3 years repair or replace (excluding battery) and 2 years for battery

Sẩn Phẩm Liên Quan

logo thientienphat 
THIEN PHAT TIEN TRADING SERVICES CO., LTD
License No: 0311999088 Ho Chi Minh City Department
of Planning and Investment issued on October 9, 2012
Representative: Nguyen Van Thien
196 Quach Dinh Bao St., Phu Thanh Ward,
Tan Phu District, Ho Chi Minh City, Vietnam
 Hotline: 028 7777 8988 - Tax: 0311999088
Email: info@thienphattien.com
Website: 
www.thienphattien.com
20150827110756 dathongbao

0
Shares