SRT

Bộ Lưu Điện APC Rackmount Smart-UPS On-Line - SRT2200RMXLI

Star InactiveStar InactiveStar InactiveStar InactiveStar Inactive
 

APC Rackmount Smart-UPS On-Line - SRT2200RMXLI

APC Rackmount Smart-UPS On-Line,1980 Watts /2200VA,Input 230V /Output 230V, Interface Port : RJ-45 Serial, Smart-Slot, USB, Extended runtime model.

  

Overview - Tổng quan
Presentation - Giới thiệuHigh density, double-conversion on-line power protection with scalable runtime.
Lead time - Thời gian có hàngThường xuyên sẵn hàng
Main
Main Input Voltage - Điện áp đầu vào chính230 V
Other Input Voltage - Điện áp đầu vào khác220 V
240 V
Main Output Voltage - Điện áp đầu ra chính230 V
Other Output Voltage - Điện áp đầu ra khác220 V
240 V
Rated power in W - Công suất định mức tính bằng W 1980 W
Rated power in VA  - Công suất định mức tính bằng VA 2200 VA
Input Connection Type - Loại kết nối đầu vào BS1363A British
 IEC 60320 C20
 Schuko CEE 7 / EU1-16P
Output connection type - Loại kết nối đầu ra8 IEC 60320 C13
2 IEC Jumpers
2 IEC 60320 C19
Number of rack unit - Số lượng đơn vị Rack3U
Cable length - Chiều dài cáp2.44 m
Number of cables - Số lượng cáp1
Battery type - Loại pinLead-acid battery
Provided equipment - Thiết bị được cung cấp CD with software
 Country-specific detachable power cord
 Documentation CD
 Installation guide
 Rack mounting hardware
 Rack mounting brackets
 Rack mounting support rails
 USB cable
Warranty card 
Batteries & Runtime - Pin và thời gian chạy mở rộng
Number of battery filled slots - Số lượng khe chứa đầy pin 1
Number of battery free slots - Số lượng khe cắm pin miễn phí0
Battery recharge time - Thời gian sạc lại pin 3 h
Number of battery replacement quantity - Số lượng pin thay thế1
Battery voltage - Điện áp pin 72 V
Battery charger power - Nguồn sạc pin 122 W rated
Battery life - Tuổi thọ pin3…5 year(s)
Replacement battery - Pin thay thếAPCRBC141
Extended runtime - Thời gian chạy mở rộng1
General
UPS type - Loại UPSDouble conversion online
 Product web sub-family - Nhóm phụ web sản phẩmHigh density
Number of power module - Số lượng module nguồn1400
Number of power module free slots - Số lượng khe cắm module nguồn miễn phí0
Number of power module filled slots - Số lượng khe cắm module nguồn0
Redundant - Dự phòngNo
Physical
Colour - Màu sắcBlack
Height - Chiều cao 8.5 cm
Width - Chiều rộng 43.2 cm
Depth - Chiều sâu 58.4 cm
Net weight - Khối lượng 25 kg
Mounting location - Vị trí lắpFront
Mounting preference - Ưu tiên lắp đặt Lower
Mounting mode - Chế độ lắpRack-mounted
Two post mountable0
USB compatible - Tương thích với USBYes
Mounting position - Vị trí lắp đặt Horizontal
Input - Ngõ vào
Network frequency - Tần số mạng40...70 Hz auto-sensing
Input voltage limits - Giới hạn điện áp đầu vào 100...275 V adjustable (half load)
Output - Ngõ ra
Maximum configurable power in VA - Công suất cấu hình tối đa tính bằng VA2200 VA
Maximum configurable power in W - Công suất cấu hình tối đa tính bằng W 1980 W
Harmonic distortion - Biến dạng sóng hài Less than 2 %
Output frequency - Tần số đầu ra50/60 Hz +/- 3 Hz sync to mains
Crest factor - Yếu tố đỉnh 3 : 1
Wave type - Loại WaveSine wave
Bypass type - Loại Bypass  Built-in bypass
Conformance
Product certifications -  Chứng nhận sản phẩm CE
EAC
RCM
VDE
Marking CE Mark
Standards - Tiêu chuẩn EN/IEC 62040-1:2019/A11:2021
EN/IEC 62040-2:2006/AC:2006
EN/IEC 62040-2:2018
Environmental - Môi trường
Ambient air temperature for operation - Nhiệt độ để vận hành0…40 °C
Relative humidity - Độ ẩm tương đối0…95 % non-condensing
Operating altitude - Độ cao hoạt động 0...10000 ft
Ambient air temperature for storage -  Nhiệt độ để lưu trữ -20…50 °C
Storage Relative Humidity - Độ ẩm tương đối bảo quản 0…95 % non-condensing
Storage altitude - Độ cao lưu trữ0.00…15240.00 m
Acoustic level - Mức âm thanh 55 dBA
Heat dissipation - Tản nhiệt931 Btu/h
IP degree of protection - Mức độ bảo vệ IPIP20
Communications & Management - Truyền thông và quản lý 
Free slots - Khe miễn phí 1
Alarm - Cảnh báoAudible and visible alarms : prioritized by severity
Emergency power off - Tắt nguồn khẩn cấpYes
Surge Protection and Filtering - Bảo vệ và lọc đột biến
Surge energy rate -  Tốc độ năng lượng tăng vọt340 J
Packing Units - Đóng gói
Unit Type of Package 1 - Loại đơn vị của Package 1PCE
Number of Units in Package 1 - Số lượng đơn vị của Package 11
Package 1 Height - Chiều cao 24.6 cm
Package 1 Width - Chiều rộng 81 cm
Package 1 Length - Chiều sâu 59.9 cm
Package 1 Weight - Cân nặng 34.02 kg
Contractual warranty - Bảo hành theo hợp đồng 
Warranty - Bảo hành 3 năm 

Sẩn Phẩm Liên Quan

logo thientienphat 
THIEN PHAT TIEN TRADING SERVICES CO., LTD
License No: 0311999088 Ho Chi Minh City Department
of Planning and Investment issued on October 9, 2012
Representative: Nguyen Van Thien
196 Quach Dinh Bao St., Phu Thanh Ward,
Tan Phu District, Ho Chi Minh City, Vietnam
 Hotline: 028 7777 8988 - Tax: 0311999088
Email: info@thienphattien.com
Website: 
www.thienphattien.com
20150827110756 dathongbao

0
Shares