Presentation - Giới thiệu | High density, double-conversion on-line power protection with scalable runtime. |
---|---|
Lead time - Thời gian có hàng | Thường xuyên sẵn hàng |
Main Input Voltage - Điện áp đầu vào chính | 230 V |
---|---|
Other Input Voltage - Điện áp đầu vào khác | 220 V 240 V |
Main Output Voltage - Điện áp đầu ra chính | 230 V |
Other Output Voltage - Điện áp đầu ra khác | 220 V 240 V |
Rated power in W - Công suất định mức tính bằng W | 1980 W |
Rated power in VA - Công suất định mức tính bằng VA | 2200 VA |
Input Connection Type - Loại kết nối đầu vào | BS1363A British IEC 60320 C20 Schuko CEE 7 / EU1-16P |
Output connection type - Loại kết nối đầu ra | 8 IEC 60320 C13 2 IEC Jumpers 2 IEC 60320 C19 |
Number of rack unit - Số lượng đơn vị Rack | 3U |
Cable length - Chiều dài cáp | 2.44 m |
Number of cables - Số lượng cáp | 1 |
Battery type - Loại pin | Lead-acid battery |
Provided equipment - Thiết bị được cung cấp | CD with software Country-specific detachable power cord Documentation CD Installation guide Rack mounting hardware Rack mounting brackets Rack mounting support rails USB cable Warranty card |
Number of battery filled slots - Số lượng khe chứa đầy pin | 1 |
---|---|
Number of battery free slots - Số lượng khe cắm pin miễn phí | 0 |
Battery recharge time - Thời gian sạc lại pin | 3 h |
Number of battery replacement quantity - Số lượng pin thay thế | 1 |
Battery voltage - Điện áp pin | 72 V |
Battery charger power - Nguồn sạc pin | 122 W rated |
Battery life - Tuổi thọ pin | 3…5 year(s) |
Replacement battery - Pin thay thế | APCRBC141 |
Extended runtime - Thời gian chạy mở rộng | 1 |
UPS type - Loại UPS | Double conversion online |
---|---|
Product web sub-family - Nhóm phụ web sản phẩm | High density |
Number of power module - Số lượng module nguồn | 1400 |
Number of power module free slots - Số lượng khe cắm module nguồn miễn phí | 0 |
Number of power module filled slots - Số lượng khe cắm module nguồn | 0 |
Redundant - Dự phòng | No |
Colour - Màu sắc | Black |
---|---|
Height - Chiều cao | 8.5 cm |
Width - Chiều rộng | 43.2 cm |
Depth - Chiều sâu | 58.4 cm |
Net weight - Khối lượng | 25 kg |
Mounting location - Vị trí lắp | Front |
Mounting preference - Ưu tiên lắp đặt | Lower |
Mounting mode - Chế độ lắp | Rack-mounted |
Two post mountable | 0 |
USB compatible - Tương thích với USB | Yes |
Mounting position - Vị trí lắp đặt | Horizontal |
Network frequency - Tần số mạng | 40...70 Hz auto-sensing |
---|---|
Input voltage limits - Giới hạn điện áp đầu vào | 100...275 V adjustable (half load) |
Maximum configurable power in VA - Công suất cấu hình tối đa tính bằng VA | 2200 VA |
---|---|
Maximum configurable power in W - Công suất cấu hình tối đa tính bằng W | 1980 W |
Harmonic distortion - Biến dạng sóng hài | Less than 2 % |
Output frequency - Tần số đầu ra | 50/60 Hz +/- 3 Hz sync to mains |
Crest factor - Yếu tố đỉnh | 3 : 1 |
Wave type - Loại Wave | Sine wave |
Bypass type - Loại Bypass | Built-in bypass |
Product certifications - Chứng nhận sản phẩm | CE EAC RCM VDE |
---|---|
Marking | CE Mark |
Standards - Tiêu chuẩn | EN/IEC 62040-1:2019/A11:2021 EN/IEC 62040-2:2006/AC:2006 EN/IEC 62040-2:2018 |
Ambient air temperature for operation - Nhiệt độ để vận hành | 0…40 °C |
---|---|
Relative humidity - Độ ẩm tương đối | 0…95 % non-condensing |
Operating altitude - Độ cao hoạt động | 0...10000 ft |
Ambient air temperature for storage - Nhiệt độ để lưu trữ | -20…50 °C |
Storage Relative Humidity - Độ ẩm tương đối bảo quản | 0…95 % non-condensing |
Storage altitude - Độ cao lưu trữ | 0.00…15240.00 m |
Acoustic level - Mức âm thanh | 55 dBA |
Heat dissipation - Tản nhiệt | 931 Btu/h |
IP degree of protection - Mức độ bảo vệ IP | IP20 |
Free slots - Khe miễn phí | 1 |
---|---|
Alarm - Cảnh báo | Audible and visible alarms : prioritized by severity |
Emergency power off - Tắt nguồn khẩn cấp | Yes |
Surge energy rate - Tốc độ năng lượng tăng vọt | 340 J |
---|
Unit Type of Package 1 - Loại đơn vị của Package 1 | PCE |
---|---|
Number of Units in Package 1 - Số lượng đơn vị của Package 1 | 1 |
Package 1 Height - Chiều cao | 24.6 cm |
Package 1 Width - Chiều rộng | 81 cm |
Package 1 Length - Chiều sâu | 59.9 cm |
Package 1 Weight - Cân nặng | 34.02 kg |
Warranty - Bảo hành | 3 năm |
---|