Bộ lưu điện UPS Eaton 9E2000I
- Công suất: 2000VA/1600W
- Công nghệ chuyển đổi kép trực tuyến (Online double conversion)
- Dải điện áp đầu vào rộng: 176-300V
- Điện áp đầu ra: 208/220V/230V/240V ±1 %
- Tần số đầu vào: 40Hz-70Hz, 50/60Hz (tự động nhận)
- Kết nối đầu ra tải: 6 x IEC C13
- Bao gồm: Màn hình LCD, cổng kết nối RS232/USB, có sẵn khe cắm mở rộng SNMP card
- Thời gian lưu điện: ≥ 6 phút với 100% tải, có thể mở rộng thời gian lưu điện với module ắc quy ngoài
- Phần mềm quản lý nguồn miễn phí
- Kích thước (CxRxS): 330x190x399mm
- Khối lượng: ~24.4 kg
Đặc điểm nổi bật bộ lưu điện Online Eaton 9E2000i Tower
Công nghệ chuyển đổi kép
Bộ lưu điện Online Eaton 9E2000i Tower sử dụng công nghệ chuyển đổi kép trực tuyến (Online double conversion) cho nguồn điện chuẩn sine, điện áp và tần số ổn định. Có thời gian lưu tối đa 6 phút với tải 100% tải, hỗ trợ mở rộng thời gian lưu điện với module ắc quy ngoài.
Màn LCD hiển thị thông báo
Nhận thông tin rõ ràng về trạng thái và các thông số đo UPS (như mức tải, mức pin, điện áp đầu vào / đầu ra và tần số) trên một màn hình với giao diện LCD mới.
Bảo vệ an toàn tối đa
Bộ lưu điện hỗ trợ Internal Bypass đảm bảo dịch vụ được duy trì liên tục trong trường hợp UPS có lỗi xảy ra liên quan tới bo mạch. Maintenance Bypass cũng được tích hợp sẵn như chuẩn chung giúp bạn dễ dàng thực hiện bảo dưỡng UPS mà không cần phải tắt nguồn các hệ thống quan trọng.. Ngoài ra, máy giúp hỗ trợ chống sốc, bảo vệ các ứng dụng quan trọng, giảm thiểu tối đa thời gian không hoạt động, mất dữ liệu.
Kết nối dễ dàng
Bộ lưu điện Online Eaton 9E2000i Tower được trang bị cổng kết nối USB, RS232, có sẵn khe cắm mở rộng SNMP card giúp dễ dàng kết nối với các thiết bị ngoại vi.
Model - Mẫu | 9E2000I |
Rating | 2000VA/ 1600W |
Format - Dạng | Tower |
Electrical Characteristics - Đặc điểm điện từ | |
Technology - Công nghệ | Online double conversion |
Input Voltage - Điện áp đầu vào | 208/220/230/240V |
Input voltage range without using batteries - Dải điện áp đầu vào không sử dụng pin | 176-300V without derating (up to 100-300V with derating) |
Output voltage/THDU - Điện áp đầu ra | 220V/230V/240V ±1 %, THDU: <2% for 100% linear load, <6% for 100% non-linear load |
Input frequency range - Dải tần số đầu vào | 40Hz-70Hz, 50/60Hz autoselection |
Efficiency - Hiệu quả | Up to 91% in Online mode, 98% in ECO mode |
Overload capacity (in on-line mode) - Khả năng quá tải (ở chế độ trực tuyến) | 105%-130% : 60s, 130%-150% : 10s, >150% : ≥300ms |
Connections - Kết nối | |
Input - Cổng vào | IEC C14 |
Output - Cổng ra | 6 x IEC C13 |
Typical backup times at 100% Load - Thời gian lưu điện ở mức tải 100% | |
9E | 4 minutes |
Communication - Giao tiếp | |
Communication ports - Cổng giao tiếp | 1 USB port + 1 RS232 serial port (USB and RS232 ports cannot be used simultaneously) |
Communication slot - Khe truyền thông | 1 slot for Network-MS, ModBus-MS or Relay-MS cards |
Software - Phần mềm | Intelligent Power Software |
General - Tổng quan | |
Operating temperature - Nhiệt độ hoạt động | 0 to 40°C |
Noise level - Mức độ ồn | 39dB @ typical load |
Safety - Sự an toàn | IEC/EN 62040-1 |
EMC, Performance - EMC, hiệu suất | IEC/EN 62040-2 |
Approvals - Phê duyệt | CE, CB report (TUV) |
UPS Dimensions - Kích thước UPS | 399 x 327 x 190 mm |
UPS Weight - Cân nặng UPS | 22.4Kg |
EBM dimensions - Kích thước EBM | 399 x 327 x 190 mm |
EBM weight - Cân nặng EBM | 37.1Kg |