Giới thiệu | Bảo về nguồn trực tuyến với mật độ cao, chuyển đổi kép với thời gian chạy mở rộng |
---|---|
Thời gian có hàng | Có hàng |
Điện áp đầu vào chính | 230 V |
---|---|
Điện áp đầu vào khác | 220 V 240 V |
Điện áp đầu ra chính | 230 V |
Điện áp đầu ra khác | 220 V 240 V |
Công suất định mức tính bằng W | 6000 W |
Công suất định mức tính bằng VA | 6000 VA |
Loại kết nối đầu ra | 6 IEC 60320 C13 2 IEC Jumpers 4 IEC 60320 C19 |
Loại nói đầu ra | Hard wire 3-wire (H N + E) 1 |
Thiết bị được cung cấp | CD with software Documentation CD Installation guide Removable support feet Temperature probe USB cable Warranty card Web/SNMP management card |
Loại pin | Lead-acid battery |
---|---|
Số lượng khe chứa đầy pin | 0 |
Thời gian sạc lại pin | 1.5 h |
Số lượng pin thay thế | 1 |
Điện áp pin | 192 V |
Nguồn sạc pin | 597 W rated |
uổi thọ pin | 3…5 year(s) |
Pin thay thế | APCRBC140 |
Thời gian chạy mở rộng | 1 |
Loại UPS | Double conversion online |
---|---|
Nhóm phụ web sản phẩm | High density |
Số lượng khe cắm module nguồn miễn phí | 0 |
Số lượng khe cắm module nguồn | 0 |
Dự phòng | No |
Màu sắc | Black |
---|---|
Chiều cao | 43.2 cm |
Chiều rộng | 17.4 cm |
Chiều sâu | 71.94 cm |
Khối lượng | 60 kg |
Vị trí lắp | Front |
Ưu tiên lắp đặt | No preference |
Chế độ lắp | Rack-mounted with kit |
Two post mountable | 0 |
Tương thích với USB | Yes |
Vị trí lắp đặt | Vertical |
Tần số mạng | 40...70 Hz auto-sensing |
---|---|
Số lượng đầu nối đầu vào | 1 hard wire 3-wire (1P + N + E) |
Giới hạn điện áp đầu vào | 100...275 V adjustable (half load) |
Công suất cấu hình tối đa tính bằng W | 6000 W |
---|---|
Biến dạng sóng hài | Less than 2 % |
Tần số đầu ra | 50/60 Hz +/- 3 Hz sync to mains |
Yếu tố đỉnh | 3 : 1 |
Loại UPS | Double conversion online |
Loại Wave | Sine wave |
Loại Bypass | Internal bypass (automatic and manual) |
Công suất cấu hình tối đa tính bằng VA | 6000 VA |
Chứng nhận sản phẩm | CE EAC IRAM RCM VDE |
---|---|
Marking | CE Mark |
Tiêu chuẩn | EN/IEC 62040-1:2019/A11:2021 EN/IEC 62040-2:2006/AC:2006 EN/IEC 62040-2:2018 |
Nhiệt độ để vận hành | 0…40 °C |
---|---|
Độ ẩm tương đối | 0…95 % non-condensing |
Độ cao hoạt động | 0...10000 ft |
Nhiệt độ để lưu trữ | -15…45 °C |
Độ ẩm tương đối bảo quản | 0…95 % non-condensing |
Độ cao lưu trữ | 0.00…15240.00 m |
Mức âm thanh | 55 dBA |
Tản nhiệt | 1300 Btu/h |
Mức độ bảo vệ IP | IP20 |
Khe miễn phí | 1 |
---|---|
Thiết bị được cài đặt sẵn | Network management card 3 with environmental monitoring |
Cảnh báo | Audible and visible alarms : prioritized by severity |
Tắt nguồn khẩn cấp | Yes |
Tốc độ năng lượng tăng vọt | 480 J |
---|
Loại đơn vị của Package 1 | PCE |
---|---|
Số lượng đơn vị của Package 1 | 1 |
Chiều cao | 37 cm |
Chiều rộng | 61 cm |
Chiều sâu | 96 cm |
Cân nặng | 67 kg |
Bảo hành | 3 năm |
---|